Từ điển Thiều Chửu
磽 - khao/nghiêu
① Ðất xấu, đất sành sỏi. Ta quen đọc là chữ nghiêu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
磽 - khiêu
Đá cứng — Đất có lẫn đá, đất xấu.